Phiên âm : chú cǎo.
Hán Việt : sừ thảo .
Thuần Việt : giẫy cỏ; làm cỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giẫy cỏ; làm cỏ. 用鋤頭為農作物除草、中耕或間苗.