VN520


              

鋤耘

Phiên âm : chú yún.

Hán Việt : sừ vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用鋤頭除草。漢.桓寬《鹽鐵論.國病》:「止作鋤耘, 用約而財饒。」唐.韓愈〈醉贈張祕書〉詩:「至寶不雕琢, 神功謝鋤耘。」