Phiên âm : chú tou.
Hán Việt : sừ đầu .
Thuần Việt : cái cuốc; cuốc chim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cái cuốc; cuốc chim (phía nam của Trung Quốc thường dùng). 南方用的形狀象鎬的農具.