Phiên âm : chú qiáng fú ruò.
Hán Việt : sừ cường phù nhược.
Thuần Việt : trừ bạo giúp kẻ yếu; đánh kẻ mạnh, giúp kẻ yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 仗勢欺人, 欺善怕惡, .
trừ bạo giúp kẻ yếu; đánh kẻ mạnh, giúp kẻ yếu. 鏟除蒙強, 扶助弱小者.