Phiên âm : ruì wèi kě dǎng.
Hán Việt : duệ vị khả đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣勢勇猛, 不可抵擋。如:「我軍士氣如虹, 銳未可當, 一舉攻占敵營。」也作「銳不可當」。義參「銳不可當」。見「銳不可當」條。