Phiên âm : ruì zhì.
Hán Việt : duệ chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意志堅決。宋.歐陽修〈論乞主張范仲淹富弼等行事剳子〉:「陛下專心銳志, 必不自怠。」