VN520


              

銳志

Phiên âm : ruì zhì.

Hán Việt : duệ chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意志堅決。宋.歐陽修〈論乞主張范仲淹富弼等行事剳子〉:「陛下專心銳志, 必不自怠。」