VN520


              

銳意

Phiên âm : ruì yì.

Hán Việt : duệ ý.

Thuần Việt : kiên quyết; anh dũng .

Đồng nghĩa : 決心, .

Trái nghĩa : , .

kiên quyết; anh dũng (ý chí). 意志堅決, 勇往直前.