Phiên âm : ruì yì.
Hán Việt : duệ ý.
Thuần Việt : kiên quyết; anh dũng .
Đồng nghĩa : 決心, .
Trái nghĩa : , .
kiên quyết; anh dũng (ý chí). 意志堅決, 勇往直前.