Phiên âm : ruì mǐn.
Hán Việt : duệ mẫn.
Thuần Việt : nhạy bén; sắc bén; sắc sảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạy bén; sắc bén; sắc sảo (cảm giác). (感覺)靈敏;(眼光)尖銳.