Phiên âm : ruì shì.
Hán Việt : duệ sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精銳的兵士。《荀子.議兵》:「魏氏之武卒, 不可以遇秦之銳士。」《史記.卷四○.楚世家》:「銳士死, 中士傷, 而晉不拔。」