Phiên âm : xián xiū.
Hán Việt : hàm tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含羞。《新唐書.卷一七七.李景讓傳》:「豈特上負天子, 亦使百歲母銜羞泉下, 何面目見先大夫乎?」