VN520


              

銜環結草

Phiên âm : xián huán jié cǎo.

Hán Việt : hàm hoàn kết thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻感恩圖報。參見「結草銜環」條。《醒世恆言.卷一九.白玉孃忍苦成夫》:「大恩未報, 刻刻於懷。銜環結草, 生死不負。」《初刻拍案驚奇》卷八:「既蒙壯士不棄小人時, 乞將同行眾人包裹行李見還, 早回家鄉, 誓當銜環結草。」
義參「結草銜環」。見「結草銜環」條。


Xem tất cả...