VN520


              

銜轡

Phiên âm : xián pèi.

Hán Việt : hàm bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.駕馭馬匹的用具。《荀子.性惡》:「然而前必有銜轡之制, 後有鞭策之威。」2.以法律統御控制。《孔叢子.卷一.嘉言》:「人君之銜轡, 所以制下也。」


Xem tất cả...