Phiên âm : xián bēi.
Hán Việt : hàm bôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喝酒。唐.高適〈送李少府貶峽中王少府貶長沙〉詩:「嗟君此別意如何, 駐馬銜杯問謫居。」清.董士錫〈憶舊游.悵韶華逝水〉詞:「買歡賸買腸斷, 從此怕銜杯。」