Phiên âm : xián bì.
Hán Việt : hàm bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代兵敗降敵, 自縛雙手, 口中銜璧, 作為降禮。《左傳.僖公六年》:「許男面縛銜璧, 大夫衰絰, 士輿櫬。」清.陸世廉《西臺記》第一齣:「賊臣誤國, 遂有銜璧之事。」