Phiên âm : yín shǔ .
Hán Việt : ngân thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chuột bạch. Cũng chỉ da chuột bạch. ◇Trương Chứ 張翥: Bạch mã tử đà tửu, Thanh điêu ngân thử y 白馬紫駝酒, 青貂銀鼠衣 (Tống Trịnh giáo thụ 送鄭教授).