VN520


              

銀鼠

Phiên âm : yín shǔ .

Hán Việt : ngân thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chuột bạch. Cũng chỉ da chuột bạch. ◇Trương Chứ 張翥: Bạch mã tử đà tửu, Thanh điêu ngân thử y 白馬紫駝酒, 青貂銀鼠衣 (Tống Trịnh giáo thụ 送鄭教授).


Xem tất cả...