Phiên âm : yín gāng.
Hán Việt : ngân công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銀燈。宋.晏幾道〈鷓鴣天.彩袖殷勤捧玉鍾〉詞:「今宵賸把銀釭照, 猶恐相逢是夢中。」明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「我見他倚繡幌春心怯, 背銀釭粉臉羞。」