VN520


              

銀管

Phiên âm : yín guǎn.

Hán Việt : ngân quản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.以銀為管的毛筆。後泛指筆。元.袁桷〈薛濤牋〉詩二首之一:「蜀王宮樹雪初消, 銀管填青點點描。」2.簫管類的樂器。


Xem tất cả...