Phiên âm : yín guǎn.
Hán Việt : ngân quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.以銀為管的毛筆。後泛指筆。元.袁桷〈薛濤牋〉詩二首之一:「蜀王宮樹雪初消, 銀管填青點點描。」2.簫管類的樂器。