VN520


              

銀竹

Phiên âm : yín zhú.

Hán Việt : ngân trúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻大雨。唐.李白〈宿鰕湖〉詩:「白雨映寒山, 森森似銀竹。」宋.陸游〈七月十七日大雨極涼〉詩:「瓦溝淙淙萬銀竹, 變化只在須臾間。」


Xem tất cả...