Phiên âm : yín huī sè.
Hán Việt : ngân hôi sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
灰色中略帶銀光的顏色。例這輛銀灰色的流線型跑車, 看起來造價非凡。灰色中略帶銀光的顏色。如:「這輛銀灰色的流線型跑車, 看起來造價非凡。」