Phiên âm : yín hé luò jiǔ tiān.
Hán Việt : ngân hà lạc cửu thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容瀑布飛流直瀉而下。唐.李白〈望廬山瀑布水〉詩二首之二:「飛流直下三千尺, 疑是銀河落九天。」元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「只疑是銀河落九天;淵泉、雲外懸, 入東洋不離此逕穿。」