Phiên âm : yín huò liǎng qì.
Hán Việt : ngân hóa lưỡng cật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錢已付清, 貨品已點收。表示完成交易。例這宗買賣早已銀貨兩訖, 是不能後悔的!錢已付清, 貨品已點收。表示完成交易。如:「這宗買賣早已銀貨兩訖, 是不能後悔的!」