VN520


              

鉴证

Phiên âm : jiàn zhèng.

Hán Việt : giám chứng.

Thuần Việt : Xác nhận; xác thực; chứng thực; xác minh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Xác nhận; xác thực; chứng thực; xác minh
Láodòng hétóng jīng kāifā qū láodòng guǎnlǐ bùmén jiànzhèng hòu shēngxiào.
Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực ph