Phiên âm : jiàn yú.
Hán Việt : giám vu.
Thuần Việt : xét thấy; thấy rằng; xét theo.
xét thấy; thấy rằng; xét theo
觉察到;考虑到
jiànyú dǎng zài guójiā hé shèhùi shēnghuó zhōng de lǐngdǎo dìwèi,dǎng gèngjiā xūyào xiàng dǎng de yīqiē zǔzhī hé dǎngyuán tíchū yángé de yào