Phiên âm : jiàn bié.
Hán Việt : giám biệt.
Thuần Việt : phân biệt; giám định .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân biệt; giám định (thật, hư, tốt, xấu)辨别(真假好坏)jiànbié gǔwù.giám định đồ cổ.鉴别真伪.jiànbié zhēnwěi.giám định thật giả.