VN520


              

鉴别

Phiên âm : jiàn bié.

Hán Việt : giám biệt.

Thuần Việt : phân biệt; giám định .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân biệt; giám định (thật, hư, tốt, xấu)
辨别(真假好坏)
jiànbié gǔwù.
giám định đồ cổ.
鉴别真伪.
jiànbié zhēnwěi.
giám định thật giả.