Phiên âm : jiàn dìng.
Hán Việt : giám định.
Thuần Việt : giám định; đánh giá.
giám định; đánh giá
对人的优缺点的鉴别和评定
jiàndìngrén.
người giám định.
phân định; phân biệt định đoạt
辨别并确定事物的真伪优劣等
鉴定出土文物的年代.
jiàndìng chūtǔwénwù de niándài.
phân định những đồ cổ lâu năm được đào lên.