VN520


              

鉴于

Phiên âm : jiàn yú.

Hán Việt : giám vu.

Thuần Việt : xét thấy; thấy rằng; xét theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xét thấy; thấy rằng; xét theo
觉察到;考虑到
jiànyú dǎng zài guójiā hé shèhùi shēnghuó zhōng de lǐngdǎo dìwèi,dǎng gèngjiā xūyào xiàng dǎng de yīqiē zǔzhī hé dǎngyuán tíchū yángé de yào