Phiên âm : gōu chǐ.
Hán Việt : câu xích.
Thuần Việt : thước đo có móc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước đo có móc. 測量原木小頭橫截面直徑的尺子, 尺端(零點處)有一個鉤.