VN520


              

釣蝦場

Phiên âm : diào xiā chǎng.

Hán Việt : điếu hà tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以人工方式放養蝦類開放供人釣取的場所, 多採計時收費。例釣蝦場的行業曾時興過一陣子, 現已逐漸沒落。
以人工方式放養蝦類開放供人釣取的場所, 多採計時收費。如:「釣蝦場的行業曾時興過一陣子, 現已逐漸沒落。」


Xem tất cả...