Phiên âm : zhēn bǐ jiàng.
Hán Việt : châm bút tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為人紋身刺字的工匠。《五代史平話.漢史.卷上》:「劉知遠出去將錢雇倩針筆匠文身, 左手刺個仙女, 右手刺一條搶寶青龍, 背脊上刺一個笑天夜叉。」