VN520


              

針神

Phiên âm : zhēn shén.

Hán Việt : châm thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精於縫紉、刺繡的女子。見晉.王嘉《拾遺記》卷七。清.龔自珍〈己亥雜詩〉三一五首之一八五:「九泉肯受狂生譽, 藝是針神貌洛神。」


Xem tất cả...