VN520


              

針尖兒

Phiên âm : zhēn jiānr.

Hán Việt : châm tiêm nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻細微。如:「針尖兒般的小事也介意, 真不大方。」


Xem tất cả...