Phiên âm : zhēn kǒng zhào xiàng jī.
Hán Việt : châm khổng chiếu tương cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用針孔現象來攝影的照相機, 即在照相機暗箱上鑽一小孔, 使光線通過針孔, 在顯像板上成像。