Phiên âm : zhēn kǒng.
Hán Việt : châm khổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被針刺過所留下的洞孔痕跡。例他因為長期注射藥劑, 手臂上滿是針孔。被針刺過所留下的洞孔痕跡。如:「他因為長期注射藥劑, 手臂上滿是針孔。」