Phiên âm : zhēn cì má zuì.
Hán Việt : châm thứ ma túy.
Thuần Việt : châm tê; châm gây tê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
châm tê; châm gây tê. 中國一種獨特的麻醉技術. 用毫針扎在病人的某些穴位上, 達到鎮痛目的, 使病人在清醒的狀態下接受手術. 簡稱針麻.