VN520


              

釜魚幕燕

Phiên âm : fǔ yú mù yàn.

Hán Việt : phủ ngư mạc yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

釜中的魚、築巢於帷幕上的燕子。比喻處境極其危險。《清史稿.卷五○○.遺逸傳一.莊元辰傳》:「釜魚幕燕, 撫事增憂, 則晏安何可懷也?」