Phiên âm : fǔ dǐ chōu xīn.
Hán Việt : phủ để trừu tân .
Thuần Việt : rút củi dưới đáy nồi; giải quyết tận gốc.
Đồng nghĩa : 拔本塞源, 斬草除根, .
Trái nghĩa : 揚湯止沸, 抱薪救火, .
rút củi dưới đáy nồi; giải quyết tận gốc. 抽去鍋底下的柴火. 比喻從根本上解決.