VN520


              

釜裡之魚

Phiên âm : fǔ lǐ zhī yú.

Hán Việt : phủ lí chi ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻處於危亡困境中的人。明.朱鼎《玉鏡臺記》第三一齣:「你今是釜裡之魚, 怎禁得百般熬鍊。」也作「釜底枯魚」。