Phiên âm : fǔ dǐ yóu yú.
Hán Việt : phủ để du ngư .
Thuần Việt : cá nằm trên thớt; cá chậu chim lồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá nằm trên thớt; cá chậu chim lồng (ví với gặp cảnh nguy hiểm). 比喻處在極端危險境地的人.