VN520


              

釜底抽薪

Phiên âm : fǔ dǐ chōu xīn.

Hán Việt : phủ để trừu tân .

Thuần Việt : rút củi dưới đáy nồi; giải quyết tận gốc.

Đồng nghĩa : 拔本塞源, 斬草除根, .

Trái nghĩa : 揚湯止沸, 抱薪救火, .

rút củi dưới đáy nồi; giải quyết tận gốc. 抽去鍋底下的柴火. 比喻從根本上解決.