Phiên âm : jīn líng zǐ.
Hán Việt : kim linh tử.
Thuần Việt : con dế mối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con dế mối昆虫,形状略象蟋蟀,但小得多,黄褐色,带金光,善于跳跃雄的前翅长,能互相摩擦发出好听的声音