VN520


              

金铃子

Phiên âm : jīn líng zǐ.

Hán Việt : kim linh tử.

Thuần Việt : con dế mối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con dế mối
昆虫,形状略象蟋蟀,但小得多,黄褐色,带金光,善于跳跃雄的前翅长,能互相摩擦发出好听的声音


Xem tất cả...