Phiên âm : jīn yào shi.
Hán Việt : kim thược thi.
Thuần Việt : chìa khóa vàng; kim chỉ nam; bí quyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chìa khóa vàng; kim chỉ nam; bí quyết (phương pháp tối ưu để giải quyết vấn đề)比喻解决问题的好办法,窍门;特指能够打开人们心扉的教育方法