VN520


              

金蝉脱壳

Phiên âm : jīn chán tuō qiào.

Hán Việt : kim thiền thoát xác.

Thuần Việt : kim thiền thoát xác; lặng lẽ chuồn mất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kim thiền thoát xác; lặng lẽ chuồn mất (ví với việc dùng mưu trí trốn thoát không kịp phát hiện)
比喻用计脱逃而使对方不能及时发觉


Xem tất cả...