Phiên âm : jīn ōu cáng míng.
Hán Việt : kim âu tàng danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
名聲很大, 是國家選用的棟梁之才。參見「名動金甌」條。元.湯式〈一枝花.巍巍九鼎臣套.尾聲〉:「金甌應已藏名諱, 麟閣終當繪像儀。」