Phiên âm : jīn jiāng yù lǐ.
Hán Việt : kim tương ngọc lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.美酒。2.仙藥。見葛洪《抱朴子.內篇.金丹》。