VN520


              

金漿玉醴

Phiên âm : jīn jiāng yù lǐ.

Hán Việt : kim tương ngọc lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.美酒。2.仙藥。見葛洪《抱朴子.內篇.金丹》。


Xem tất cả...