Phiên âm : jīn qī mǎ tǒng.
Hán Việt : kim tất mã dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏諷服飾華麗而腹中毫無學問的人。《兒女英雄傳》第三四回:「一個個不管肚子裡是一團糞草, 只顧外面打扮得美服華冠, 可不像個金漆馬桶。」