Phiên âm : jīn qīng huà jiǎ.
Hán Việt : kim 氰 hóa 鉀.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種有毒的白色結晶性粉末。溶於水, 可以氫氰酸作用於氯金酸鉀而得。電解可分離出金離子, 供鍍金之用。金氰化鉀亦可用於醫療方面。