Phiên âm : jīn tuò.
Hán Việt : kim thác.
Thuần Việt : xoong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoong (trong quân đội thời xưa, ban ngày thì dùng xoong nấu cơm, ban đêm dùng làm dụng cụ điểm canh.)即刁斗军用铜器,三足一柄,白天用以烧饭,夜晚用以打更