Phiên âm : jīn shǔ táo cí.
Hán Việt : kim chúc đào từ.
Thuần Việt : gốm sứ kim loại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gốm sứ kim loại. 用金屬粉末和陶瓷原料燒結成的材料, 兼有金屬和陶瓷的優點, 具有韌性好、硬度高、耐高溫、抗氧化等特點, 廣泛用于發動機、火箭、金屬切削及原子能工業等方面.