Phiên âm : jīn hé huān.
Hán Việt : kim hợp hoan.
Thuần Việt : cây hợp hoan; cây keo giậu; cây keo ta.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây hợp hoan; cây keo giậu; cây keo ta常绿灌木,羽状复叶,花鲜黄色,有芳香,荚果略呈圆筒形多产在热带地方,中国广东、云南、台湾等省都有