Phiên âm : jīngāng zuàn.
Hán Việt : kim cương kiềm .
Thuần Việt : bọ cánh cam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.bọ cánh cam. 昆蟲, 成蟲是黃綠色小蛾, 前翅有三個小紅點, 后翅銀白色, 幼蟲紡錘形, 淡灰色, 有肉刺. 是農業害蟲, 危害棉、木棉、向日葵等作物. 2.đá kim cương; kim cương. 金剛石.